Morikawa Takumi
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Takumi Morikawa | ||
Ngày sinh | 11 tháng 7, 1977 | ||
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996-2002 | Kashiwa Reysol | ||
1999-2000 | →Kawasaki Frontale | ||
2001 | →Consadole Sapporo | ||
2003-2005 | Vegalta Sendai | ||
2006-2007 | Rosso Kumamoto | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Takumi Morikawa (sinh ngày 11 tháng 7 năm 1977) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Takumi Morikawa đã từng chơi cho Kashiwa Reysol, Kawasaki Frontale, Consadole Sapporo, Vegalta Sendai và Rosso Kumamoto.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Morikawa Takumi tại J.League (tiếng Nhật)